DANH SÁCH CHỈNH SỬA NỘI DUNG
VĂN BẰNG – CHỨNG CHỈ
1. VĂN BẰNG TỐT NGHIỆP
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
QUYẾT ĐỊNH TỐT NGHIỆP |
SỐ HIỆU VĂN BẰNG ĐÃ CẤP |
SỐ VÀO SỔ VĂN BẰNG ĐÃ CẤP |
NỘI DUNG ĐƯỢC CHỈNH SỬA/ THAY ĐỔI |
QUYẾT ĐỊNH CHỈNH SỬA/ THAY ĐỔI |
|
TRƯỚC ĐÂY |
HIỆN NAY |
|||||||
BẰNG ĐẠI HỌC |
||||||||
1 |
Trần Minh Duyên Khánh |
20/01/1971 Đà Nẳng |
92/QĐ-ĐHCT 25/08/1993 |
A 36822 |
- |
Đà Nẳng |
Quảng Nam |
|
2 |
Nguyễn Thị Huỳnh Hía |
29/02/1981 |
546/QĐ-ĐHCT 23/07/2004 |
B 570559 |
0775/CQ.04 |
29/02/1981 |
03/04/1981 |
|
3 |
Kim Hua |
15/10/1970 |
725/QĐ-ĐHCT 27/12/2004 |
C 27431 |
0031/CTu.04 |
15/10/1970 |
15/11/1970 |
|
4 |
Bùi Mộng Loan |
1988 |
13/QĐ-ĐHCT 16/02/2011 |
00223374 |
1340/CQ.11 |
1988 |
29/11/1988 |
|
5 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
1975 |
113/QĐ-ĐHCT 14/09/1996 |
A 08218 |
- |
1975 |
21/10/1975 |
|
6 |
Nguyễn Thị Oanh |
29/02/1989 |
32/QĐ-ĐHCT 05/07/2011 |
00372415 |
3000/CQ.11 |
29/02/1989 |
28/02/1989 |
|
7 |
Nguyễn Thị Mỹ Viên |
29/02/1987 |
235/QĐ-ĐHCT 07/07/2010 |
A 270821 |
2297/CQ.10 |
29/02/1987 |
28/02/1987 |
|
8 |
Trương Thị Thanh Loan |
31/04/1988 |
07/QĐ-ĐHCT 28/01/2011 |
00223171 |
1221/CQ.11 |
31/04/1988 |
30/04/1988 |
|
9 |
Phạm Tấn Liệt |
30/02/1987 |
89/QĐ-ĐHCT 13/07/2012 |
030645 |
5001/CQ.12 |
30/02/1987 |
01/03/1987 |
|
10 |
Nguyễn Thanh Tùng |
14/01/1976 Cần Thơ |
131/QĐ-ĐHCT 15/07/1998 |
B 59331 |
- |
Cần Thơ |
Bến Tre |
|
11 |
Bùi Hoàng Uyên |
|
248/QĐ-ĐHCT 13/08/2010 |
A 272407 |
3960/CQ.10 |
Bùi Hoàng Uyên |
Bùi Anh Uyên |
|
12 |
Duy Văn Huy |
1985 |
110/QĐ-ĐHCT 20/08/2007 |
A 0081027 |
1837/CQ.07 |
1985 |
17/12/1985 |
|
13 |
Nguyễn Văn Thanh Tiến |
1987 |
189/QĐ-ĐHCT 07/08/2009 |
A 295385 |
3416/CQ.09 |
1987 |
01/11/1987 |
|
14 |
Quách Văn Đen |
17/06/1990 |
66/QĐ-ĐHCT 06/02/2012 |
00377344 |
0385/CQ.12 |
Quách Văn Đen |
Quách Trọng Thiện |
|
15 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
1984 |
32/QĐ-ĐHCT 27/07/2006 |
C 0770465 |
1682/CQ.06 |
1984 |
01/01/1984 |
|
16 |
Phan Duy Tân |
29/02/1989 |
89/QĐ-ĐHCT 13/07/2012 |
030822 |
5178/CQ.12 |
29/02/1989 |
01/03/1989 |
|
17 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
04/09/1972 Cần Thơ |
70/QĐ-ĐHCT 30/08/1997 |
B 58969 |
- |
Nguyễn Thị Phương Anh NS: Cần Thơ |
Nguyễn Thị Phượng Anh NS: Hậu Giang |
|
18 |
Vũ Ngọc Đinh |
05/12/1977 Bắc Ninh |
206/QĐ-ĐHCT 31/05/2001 |
B 299788 |
- |
Bắc Ninh |
Hà Bắc |
|
19 |
Lê Thị Nhân |
1982 |
186/QĐ-ĐHCT 17/07/2009 |
A 293875 |
1957/CQ.09 |
Lê Thị Nhân |
Lê Mỹ Nhân |
|
20 |
Lương Minh Chuột |
06/01/1984 |
173/QĐ-ĐHCT 11/03/2009 |
A 292402 |
0516/CQ.09 |
Lương Minh Chuột |
Lương Minh Dương |
|
21 |
Đặng Thị Bích Hợp |
1972 |
109/QĐ-ĐHCT 25/08/1995 |
A 84110 |
- |
1972 |
22/12/1972 |
|
22 |
Nguyễn Ái Minh |
25/04/1976 Hà Tây |
153/QĐ-ĐHCT 24/09/1999 |
B 147780 |
- |
25/04/1976 Hà Tây |
30/04/1976 Hà Nội |
|
23 |
Trần Văn Đởm |
04/06/1970 Cần Thơ |
86/QĐ-ĐHCT 19/03/1993 |
A 38147 |
- |
Trần Văn Đởm NS: Cần Thơ |
Trầm Văn Đởm NS: Hậu Giang |
|
24 |
Phan Vĩnh Phúc |
29/02/1978 |
175/QĐ-ĐHCT 29/07/2000 |
B 205981 |
- |
29/02/1978 |
28/02/1978 |
|
25 |
Trần Lê Kiên Tâm |
06/05/1982 An Giang |
577/QĐ-ĐHCT 25/08/2004 |
B 571539 |
1438/CQ.04 |
An Giang |
Đồng Tháp |
|
26 |
Lê Tuyến Vỡ |
12/12/1984 |
144/QĐ-ĐHCT 23/07/2008 |
A 0209896 |
2575/CQ.08 |
Lê Tuyến Vỡ |
Lê Tuyến Vở |
|
27 |
Nguyễn Tấn Khoa |
1996 |
23/QĐ-ĐHCT 04/01/2018 |
0010493 |
0950/CQ.18 |
Năm sinh: 1996 |
01/01/1996 |
|
28 |
Lưu Văn Hiệp |
01/12/1979 Hậu Giang |
577/QĐ-ĐHCT 25/08/2004 |
B 572587 |
2468/CQ.04 |
Lưu Văn Hiệp NS: Hậu Giang |
Nguyễn Văn Hiệp NS: Sóc Trăng |
|
29 |
Danh Út |
08/06/1973 |
113/QĐ-ĐHCT 14/09/1996 |
A 133934 |
- |
08/06/1973 |
06/08/1973 |
|
30 |
Bùi Nguyễn Kim Linh |
27/05/1974 Đồng Tháp |
131/QĐ-ĐHCT 15/07/1998 |
B 59161 |
- |
Đồng Tháp |
Vĩnh Long |
|
31 |
Dưỡng Thị Ngọc Uyên |
1988 |
07/QĐ-ĐHCT 28/01/2011 |
A 270818 |
2294/CQ.10 |
Dưỡng Thị Ngọc Uyên 1988 |
Ngô Thảo Uyên 26/06/1988 |
|
32 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
29/02/1995 |
2746/QĐ-ĐHCT 14/08/2017 |
0006669 |
7038/CQ.17 |
29/02/1995 |
28/02/1995 |
|
33 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
1992 |
2802/QĐ-ĐHCT 15/08/2014 |
939092 |
7188/CQ.14 |
Năm sinh: 1992 |
19/08/1992 |
|
34 |
Đào Ngọc Đoan Trang |
16/03/1991 |
137/QĐ-ĐHCT 12/06/2013 |
387782 |
3881/CQ.13 |
Đào Ngọc Đoan Trang |
Đào Thanh Duy |
|
35 |
Đổ Thùy Trang |
26/06/1991 |
132/QĐ-ĐHCT 01/03/2013 |
386831 |
2807/CQ.13 |
Đổ Thùy Trang |
Đỗ Thùy Trang |
|
36 |
Nguyễn Công Sáng |
1979 |
368/QĐ-ĐHCT 29/08/2003 |
B 479807 |
1680/CQ.03 |
1979 |
29/09/1979 |
|
37 |
Tăng Minh Đăng |
1994 |
48/QĐ-ĐHCT 07/01/2019 |
0008678 |
2630/CQ.19 |
Năm sinh: 1994 |
01/01/1994 |
|
38 |
Nguyễn Minh Vương |
1995 |
39/QĐ-ĐHCT 07/01/2019 |
0007826 |
0673/CQ.19 |
Năm sinh: 1995 |
01/01/1995 |
|
39 |
Trịnh Hoàng Thành |
1995 |
3723/QĐ-ĐHCT 24/08/2018 |
0006993 |
6972/CQ.18 |
Năm sinh: 1995 |
01/01/1995 |
|
40 |
Nguyễn Thị Hồng Sáng |
29/02/1990 |
142/QĐ-ĐHCT 12/06/2013 |
388466 |
4785/CQ.13 |
29/02/1990 |
01/03/1990 |
|
41 |
Lâm Kim Phụng |
19/09/1992 |
21/QĐ-ĐHCT 08/01/2015 |
1026112 |
0374/CQ.15 |
19/09/1992 |
07/10/1992 |
|
42 |
Hoàng Lý Tưởng |
01/10/1967 Minh Hài |
32/QĐ-ĐHCT 26/07/1990 |
A 75854 |
- |
Minh Hải |
Quảng Trị |
|
43 |
Phạm Văn Tuấn |
1992 |
3196/QĐ-ĐHCT 12/08/2016 |
420943 |
6484/CQ.16 |
Năm sinh: 1992 |
01/01/1992 |
|
44 |
Trương Quốc Điền |
1996 |
2062/QĐ-ĐHCT 18/06/2019 |
0010903 |
6974/CQ.19 |
Năm sinh: 1996 |
22/04/1996 |
|
45 |
Nguyễn Thanh Đoàn |
20/10/1988 |
69/QĐ-ĐHCT 13/02/2012 |
029404 | 0662/CQ.12 | Ngày tháng năm sinh: 20/10/1988 | 22/10/1988 | 12/05/2020 |
46 | Nguyễn Thanh Đoàn | 20/10/1988 | 77/QĐ-ĐHCT 13/02/2012 | 029872 | 2105/CQ.12 | Ngày tháng năm sinh: 20/10/1988 | 22/10/1988 | 919/QĐ-ĐHCT 12/05/2020 |
47 | Mai Thị Cẩm Hồng | 29/02/189 | 142/QĐ-ĐHCT 12/06/2013 | 137716 | 4819/CQ.13 | Ngày tháng năm sinh: 29/02/1989 | 28/02/1989 | 1666/QĐ-ĐHCT 24/05/2022 |
48 | Ngô Thị Bé Hạnh | 1988 |
82/QĐ-ĐHCT 13/07/2012 |
134983 | 2369/CQ.12 | ngày tháng năm sinh: 1988 | 06/01/1988 | |
49 | Đổ Thị Bé Ngân | 10/04/1998 |
79/QĐ-ĐHCT 09/01/2020 |
0013906 | 3123/CQ.20 | Đổ Thị Bé Ngân | Đỗ Thị Bé Ngân | |
50 | Đặng Công Til | 1988 |
48/QĐ-ĐHCT 14/09/2011 |
00376538 | 6258/CQ.11 | 1988 | 16/06/1988 | 4316/QĐ-ĐHCT 31/08/2023 |
51 | Trịnh Giáng Hương | 04.06.75 | 538/QĐ.ĐHCT.ĐT.98 | B58894 | - | 04.06.75 | 04/06/1974 | 31/08/2023 |
52 | Kỹ Chí Tâm | 07/08/1987 |
185/QĐ-ĐHCT 17/07/2009 |
A293540 | 1627/CQ.09 | Kỹ Chí Tâm | Kỷ Chí Tâm | |
53 | Nguyễn Quế Trân | 1995 |
23/QĐ-ĐHCT |
0010495 | 1052/CQ.18 | 1995 | 01/01/1995 | |
54 | Tống Thanh Duy | 29/02/1994 | 08/QĐ-ĐHCT 04/01/2016 |
1297937 | 1191/CQ.16 | 29/02/1994 | 28/02/1994 | 03/QĐ-ĐHCT 02/01/2024 |
55 | Nguyễn Thị Mỳ | 24/08/1990 | 87/QĐ-ĐHCT 13/07/2012 |
030378 | 4725/CQ.12 | Nguyễn Thị Mỳ | Nguyễn Thị Diễm My | 92/QĐ-ĐHCT 11/01/2024 |
56 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 1989 | 36/QĐ-ĐHCT 22/07/2011 |
00375734 | 5462/CQ.11 | 1989 | 01/01/1989 | 93/QĐ-ĐHCT 11/01/2024 |
57 | Nguyễn Anh Khoa | 1990 | 08/QĐ-ĐHCT 04/01/2016 |
1298636 | 1690/CQ.16 | 1990 | 01/01/1990 | 165/QĐ-ĐHCT 16/01/2024 |
58 | Đổ Hồng Thái | 26/03/1993 | 06/QĐ-ĐHCT 03/01/2017 |
0000199 | 0424/CQ.17 | Đổ Hồng Thái | Đỗ Hồng Thái | 798/QĐ-ĐHCT 11/03/2024 |
59 | Trần Bảo Quốc | 25/09/1981 | 496/QĐ-ĐHCT 10/04/2004 |
B103590 | 0082/CQ.04 | Nơi sinh: Đồng Tháp | Nơi sinh: An Giang | 2647/QĐ-ĐHCT 02/07/2024 |
60 | Hoa Văn Mông | 07/01/1985 | 254/QĐ-ĐHCT 01/09/2010 |
A273173 | 4661/CQ.10 | Hoa Văn Mông | Hoa Văn Mộng | 2956/QĐ-ĐHCT 29/07/2024 |
BẰNG CAO ĐẲNG |
||||||||
1 |
Lê Phú Cường |
09/08/1972 Kiên Giang |
127/QĐ-ĐHCT 07/05/1998 |
A 49607 |
- |
Kiên Giang |
Hậu Giang |
|
2 |
Trương Kim Ngân |
24/04/1981 Vĩnh Long |
990/QĐ-ĐHCT 19/01/2006 |
B 098582 |
0001/CĐ.06 |
Vĩnh Long |
Trà Vinh |
|
3 |
Đống Văn An Khang |
1990 |
73/QĐ-ĐHCT 20/02/2012 |
00273781 |
0021/CĐ.12 |
1990 |
27/10/1990 |
2. CHỨNG CHỈ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ